Nói Về Tết Tiếng Anh

Nói Về Tết Tiếng Anh

Số 1 trong số đếm là "one", số thứ tự là "first". Vậy bạn có biết cách đọc phân số 1/3, 1/5 trong tiếng Anh là gì?

Số 1 trong số đếm là "one", số thứ tự là "first". Vậy bạn có biết cách đọc phân số 1/3, 1/5 trong tiếng Anh là gì?

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ Q

Quality engineer: /ˈkwaləti ˌenʤiˈnɪər/ kỹ sư đảm bảo chất lượng Quality inspector: /ˈkwaləti ɪnˈspektər/ thanh tra chất lượng Quartermaster: /ˈkwɔːrtərˌmeɪstə/ quản lý hậu cần Quarry driller: /ˈkwɔːri ˈdrɪlər/ thợ khoan đá Quantitative analyst: /ˈkwɑːntɪteɪtɪv ˈænəlɪst/ nhà phân tích định lượng

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ Z

Zipper trimmer: /ˈzɪpə ˈtraimə/ người cắt bớt dây kéo Zookeeper: /ˈzuːˌkiːpə/ người trông coi sở thú Zoologist: /ˈzoʊlədʒɪst/ nhà động vật học Zoo veterinarian: /ˈzuː ˌvetɪˈrɛnɪərɪən/ bác sĩ thú y sở thú Zumba instructor: /ˈzʌmbə ɪnˈstrʌktə/ giáo viên Zumba Zyglo technician: /ˈzɪɡloʊ tekˈnɪʃən/ kỹ thuật viên Zyglo

Bạn có biết “bão cấp độ 1” hay “áp thấp nhiệt đới” và các cơn dông nói thế nào trong tiếng Anh?

Bão có nhiều cách gọi trong tiếng Anh, tùy vào vị trí địa lý. Bão xuất hiện ở bắc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương được gọi là “hurricane”, ở tây bắc Thái Bình Dương là “typhoon”, còn ở nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương là “cyclone”.

Bão được chia thành các cấp độ, tùy vào cường độ mạnh-yếu của gió. Tiếng Anh dùng từ “category” để chỉ các cấp này: Saola is a Category 4 typhoon (Saola là một cơn bão cấp 4).

Các cơn dông (thunderstorm) thường đi kèm với gió to (strong winds), sấm (thunder) và sét (lightning).

Nếu bị sét đánh, có thể dùng từ “strike” hoặc “hit”: The old man was struck by lightning once (Ông già ấy bị sét đánh một lần rồi). Hai từ này cũng được dùng nếu muốn nói một khu vực nào đó đang gặp bão: Typhoon Saola is about to hit Hong Kong on Friday (Bão Saola đổ bộ Hong Kong vào thứ sáu).

Bão lớn có thể gây sạt lở, trong tiếng Anh là “landslide”, hoặc lũ quét, gọi là “flash flood”. Ví dụ: There’s a high chance of flash floods and landslides due to the incoming typhoon (Khả năng cao sẽ xảy ra lũ quét và sạt lở đất do bão đang đổ bộ).

Một cơn bão được coi là “severe” (nghiêm trọng) nếu có một hoặc nhiều yếu tố như có lốc xoáy (tornado), mưa đá (hail) hay gió giật mạnh (wind gust).

Một cơn bão to, gây thiệt hại (damage) hoặc thương vong có thể được xếp vào nhóm thảm họa thiên nhiên, gọi là “natural disaster” hoặc “catastrophe”. Ví dụ: The Katrina hurricane was one of the biggest catastrophes in the US history, causing more than a thousand deaths (Bão Katrina là một trong những thảm họa lớn nhất lịch sử nước Mỹ, khiến hơn một nghìn người thiệt mạng).

Người dân Philippines trong cơn bão Saola. Ảnh: Al Jazeera

Trong nhiều trường hợp, bão gây mất điện (power outage) hoặc làm cây bật gốc (uproot trees): A range of trees were uprooted after Typhoon Maon (Hàng loạt cây xanh bật gốc sau bão Maon).

Cuối cùng, một cơn bão thường sẽ suy yếu thành áp thấp nhiệt đới, gọi là “tropical depression”: Some storms weakened and became a tropical depression before they hit Viet Nam (Một số cơn bão yếu dần và thành áp thấp nhiệt đới trước khi đổ bộ vào Việt Nam).

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

Bạn có biết "bão cấp độ 1" hay "áp thấp nhiệt đới" và các cơn dông nói thế nào trong tiếng Anh?

Bão có nhiều cách gọi trong tiếng Anh, tùy vào vị trí địa lý. Bão xuất hiện ở bắc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương được gọi là "hurricane", ở tây bắc Thái Bình Dương là "typhoon", còn ở nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương là "cyclone".

Bão được chia thành các cấp độ, tùy vào cường độ mạnh-yếu của gió. Tiếng Anh dùng từ "category" để chỉ các cấp này: Saola is a Category 4 typhoon (Saola là một cơn bão cấp 4).

Các cơn dông (thunderstorm) thường đi kèm với gió to (strong winds), sấm (thunder) và sét (lightning).

Nếu bị sét đánh, có thể dùng từ "strike" hoặc "hit": The old man was struck by lightning once (Ông già ấy bị sét đánh một lần rồi). Hai từ này cũng được dùng nếu muốn nói một khu vực nào đó đang gặp bão: Typhoon Saola is about to hit Hong Kong on Friday (Bão Saola đổ bộ Hong Kong vào thứ sáu).

Bão lớn có thể gây sạt lở, trong tiếng Anh là "landslide", hoặc lũ quét, gọi là "flash flood". Ví dụ: There's a high chance of flash floods and landslides due to the incoming typhoon (Khả năng cao sẽ xảy ra lũ quét và sạt lở đất do bão đang đổ bộ).

Một cơn bão được coi là "severe" (nghiêm trọng) nếu có một hoặc nhiều yếu tố như có lốc xoáy (tornado), mưa đá (hail) hay gió giật mạnh (wind gust).

Một cơn bão to, gây thiệt hại (damage) hoặc thương vong có thể được xếp vào nhóm thảm họa thiên nhiên, gọi là "natural disaster" hoặc "catastrophe". Ví dụ: The Katrina hurricane was one of the biggest catastrophes in the US history, causing more than a thousand deaths (Bão Katrina là một trong những thảm họa lớn nhất lịch sử nước Mỹ, khiến hơn một nghìn người thiệt mạng).

Người dân Philippines trong cơn bão Saola. Ảnh: Al Jazeera

Trong nhiều trường hợp, bão gây mất điện (power outage) hoặc làm cây bật gốc (uproot trees): A range of trees were uprooted after Typhoon Maon (Hàng loạt cây xanh bật gốc sau bão Maon).

Cuối cùng, một cơn bão thường sẽ suy yếu thành áp thấp nhiệt đới, gọi là "tropical depression": Some storms weakened and became a tropical depression before they hit Viet Nam (Một số cơn bão yếu dần và thành áp thấp nhiệt đới trước khi đổ bộ vào Việt Nam).

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ J

Journalist: /ˈdʒɜːrnəlɪst/ nhà báo Judge: /dʒʌdʒ/ thẩm phán Jeweler: /ˈdʒuːələr/ thợ kim hoàn Jailer: /ˈdʒeɪ.lər/ cai ngục Janitor: /ˈdʒæn.ɪ.tər/ người gác cổng Juggler: /ˈdʒʌɡ.lər/ nghệ sĩ tung hứng

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ U

Underwriter : /ˈʌndəˌraɪtər/ nhà bảo hiểm Urban planner : /ˈɜːrbən ˈplænər/ nhà quy hoạch đô thị Umpire: /ˈʌm.paɪər/ trọng tài Utility worker : /ˈjuːtɪləti ˈwɜːrkə/ nhân viên dịch vụ công Utensil maker : /ˈjuːtɪn(t)səl ˈmeɪkə/ người làm dụng cụ

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ P

Painter: /ˈpeɪn.tər/ họa sĩ Photographer: /fəˈtoʊ.ɡrə.fə/ nhiếp ảnh gia Pilot: /ˈpaɪ.lət/ phi công Police officer: /pəˈliːs ˈoʊ.fi.sər/ sĩ quan cảnh sát Priest: /priːst/ linh mục Professor: /prəˈfesər/ giáo sư Programmer: /ˈprəʊ.ɡramər/ lập trình viên Psychologist: /ˌsaɪˈkalə.dʒist/ nhà tâm lý học Publisher: /ˈpʌb.lɪ.ʃər/ nhà xuất bản

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ C

Carpenter: /ˈkɑː.pɪn.tər/ thợ mộc Consultant: /kənˈsʌl.tənt/ chuyên gia tư vấn Cashier: /kæʃˈɪər/ thu ngân Chemist: /ˈkem.ɪst/ nhà hóa học Clerk: /klɑːk/ nhân viên văn phòng Coach: /kəʊtʃ/ huấn luyện viên Chef: /ʃef/ đầu bếp Contractor: /kənˈtræk.tər/ nhà thầu

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ M

Magician: /məˈdʒɪʃən/ nhà ảo thuật Manager: /ˈmænɪdʒər/ quản lý Marine biologist: /ˌmærɪn ˌbaɪˈɑːlədʒɪst/ nhà sinh vật học đại dương Mechanic: /məˈkænɪk/ thợ cơ khí Meteorologist: /ˌmiːtēˈɔːrələdʒɪst/ nhà khí tượng học Model: /ˈmɔːdl/ người mẫu Musician: /ˈmjuːzɪʃən/ nhạc sĩ Makeup artist: /ˈmeɪk.ʌp ˌɑːr.t̬ɪst/ chuyên viên trang điểm Miner: /ˈmaɪ.nər/ thợ mỏ

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ V

Valet : /ˈvælət/ người phục vụ xe Veterinarian : /ˌvetərɪˈnærɪən/ bác sĩ thú y Volunteer : /ˌvɔlənˈtɪər/ tình nguyện viên Violinist: /ˈvaɪələɪnɪst/ nghệ sĩ vĩ cầm Video editor: /ˈvɪdiəʊ ˈɛdɪtər/ người biên tập video Videographer: /ˌvɪdiˈoʊɡræfə/ người quay phim

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ H

Hairdresser: /ˈhɛərˌdresə/ thợ làm tóc Handyman: /ˈhændimən/ thợ sửa chữa Historian: /ˌhɪsˈtɔːriən/ nhà sử học Hunter: /ˈhʌntə/ thợ săn Hotel manager: /ˈhoʊtəl ˌmænɪdʒər/ quản lý khách sạn Homemaker: /ˈhoʊmˌmeɪkər/ nội trợ Herbalist: /ˈhɜːrbələst/ nhà thảo dược học Humanitarian: /ˌhjuːmənɪˈteəriən/ nhà nhân đạo

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ L

Landscaper: /ˈlændskeɪpər/ người thiết kế cảnh quan Lawyer: /ˈlɔːjər/ luật sư Librarian: /laɪˈbreəriən/ nhân viên thư viện Lifeguard: /ˈlaɪfɡɑːrd/ nhân viên cứu hộ Locksmith: /ˈlɒkˌsmɪθ/ thợ khóa Lodging manager: /ˈlɒʤɪŋ ˈmænɪdʒər/ quản lý nhà nghỉ Lorry driver: /ˈlɔːri ˈdraɪvər/ tài xế xe tải Linguist: /ˈlɪŋ.ɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ F

Farmer: /ˈfɑːrmər/ nông dân Florist: /ˈflɔːrɪst/ người bán hoa Fashion designer: /ˈfeʃən ˌdizaɪnər/ nhà thiết kế thời trang Firefighter: /ˈfaɪərˌfɪghtər/ lính cứu hỏa Fisherman: /ˈfɪʃərmən/ ngư dân Forester: /ˈfɔːrɪstər/ kiểm lâm Financial advisor: /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/ nhà tư vấn tài chính

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ R

Researcher: /ˈriːsərtʃər/ nhà nghiên cứu Receptionist: /rɪˈseːpʃənɪst/ tiếp tân Restaurateur: /ˌreɪstəˈtər/ chủ nhà hàng Rigger: /ˈrɪɡər/ thợ lắp đặt Robotics engineer: /ˌrɑːboˈtɪks ˌenʤiˈnɪər/ kỹ sư robot Reporter: /rɪˈpɔːrtər/ phóng viên Recruiter: /rɪˈkruː.tər/ nhà tuyển dụng Retail manager: /ˈriːteɪl ˈmænɪdʒər/ quản lý bán lẻ

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ O

Officer: /ˈɒf.ɪ.sər/ nhân viên văn phòng Operator: /ˈɒpəreɪtər/ nhà điều hành Optometrist: /ˌɑːptəˈmɪtərɪst/ bác sĩ nhãn khoa Organist: /ˈɔːrɡənɪst/ nghệ sĩ organ Otolaryngologist: /ˌɒtələrɪˈnɑːɡələdʒɪst/ bác sĩ tai mũi họng Oncologist: /ɒŋˈkɒl.ə.dʒɪst/ bác sĩ chuyên khoa ung thư

Từ ngữ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng chữ G

Gardener: /ˈɡɑːrdnər/ người làm vườn Graphic designer: /ˈɡræfik ˌdizaɪnər/ nhà thiết kế đồ họa Governor: /ˈɡʌvənər/ thống đốc Geologist: /dʒiˈɑːlədʒɪst/ nhà địa chất học Guide: /ɡaɪd/ hướng dẫn viên Gynecologist: /ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒɪst/ bác sĩ phụ khoa Genetic engineer: /dʒəˌnet.ɪk en.dʒɪˈnɪər/: kỹ sư di truyền