Autism (bệnh tự kỷ) là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội, giao tiếp và hành vi. Dưới đây là một số rối loạn khác có thể có những triệu chứng tương tự nhưng khác về mức độ và đặc điểm: - Rối loạn tự kỷ (Autistic disorder): Đây là loại rối loạn tự kỷ cổ điển, nổi tiếng với các triệu chứng như khả năng tương tác xã hội giới hạn, khó khăn trong giao tiếp, sự quan tâm giới hạn và hành vi lặp đi lặp lại. - Rối loạn tự kỷ không đặc hiệu (Pervasive Developmental Disorder-Not Otherwise Specified, PDD-NOS): Đây là một phân loại cũ của rối loạn tự kỷ. Những người có PDD-NOS thường có một số triệu chứng tự kỷ nhưng không đủ để đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán của các loại tự kỷ khác. - Hội chứng Asperger (Asperger syndrome): Hội chứng Asperger được coi là một dạng nhẹ của rối loạn tự kỷ. Người mắc hội chứng Asperger thường có khả năng ngôn ngữ tốt, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và thường có sở thích đặc biệt. - Rối loạn phổ tự kỷ không phân loại (Unspecified Autism Spectrum Disorder): Đây là một phân loại được sử dụng khi triệu chứng tự kỷ tồn tại, nhưng không thể phân loại rõ ràng vào các loại tự kỷ khác.
Autism (bệnh tự kỷ) là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội, giao tiếp và hành vi. Dưới đây là một số rối loạn khác có thể có những triệu chứng tương tự nhưng khác về mức độ và đặc điểm: - Rối loạn tự kỷ (Autistic disorder): Đây là loại rối loạn tự kỷ cổ điển, nổi tiếng với các triệu chứng như khả năng tương tác xã hội giới hạn, khó khăn trong giao tiếp, sự quan tâm giới hạn và hành vi lặp đi lặp lại. - Rối loạn tự kỷ không đặc hiệu (Pervasive Developmental Disorder-Not Otherwise Specified, PDD-NOS): Đây là một phân loại cũ của rối loạn tự kỷ. Những người có PDD-NOS thường có một số triệu chứng tự kỷ nhưng không đủ để đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán của các loại tự kỷ khác. - Hội chứng Asperger (Asperger syndrome): Hội chứng Asperger được coi là một dạng nhẹ của rối loạn tự kỷ. Người mắc hội chứng Asperger thường có khả năng ngôn ngữ tốt, nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và thường có sở thích đặc biệt. - Rối loạn phổ tự kỷ không phân loại (Unspecified Autism Spectrum Disorder): Đây là một phân loại được sử dụng khi triệu chứng tự kỷ tồn tại, nhưng không thể phân loại rõ ràng vào các loại tự kỷ khác.
Yếu tố thần kinh được xác định vì hầu hết bệnh nhân bị rối loạn tự kỷ thường kết hợp với các hội chứng có sang thương thần kinh như rối loạn Rett, bệnh xơ cứng củ, Rubella bẩm sinh (do thai phụ nhiễm virus Rubella trong thai kỳ), Phenylketon niệu (PKU),…
Thống kê cho thấy, khoảng 4 – 32% trường hợp trẻ bị tự kỷ bị động kinh cơn lớn, 10- 83% có EEG bất thường và 20 – 25% giãn rộng não thất qua hình ảnh CT. Ngoài ra, MRI não bộ của bệnh nhân bị tự kỷ cũng cho thấy sự bất thường của vỏ não, thay đổi cấu trúc tiểu não, thùy thái dương, thùy trán,… Những bằng chứng này cho thấy có sự tham gia của yếu tố thần kinh và sinh học trong quá trình hình thành rối loạn phổ tự kỷ.
Rối loạn phổ tự kỷ có liên quan đến sang thương của hệ thần kinh và các cơ quan bên trong não bộ. Sự tổn thương não bộ có thể xảy ra do những yếu tố sau:
Ngoài ra, chứng tự kỷ cũng có liên quan đến một số yếu tố khác như:
Như đã đề cập, chứng tự kỷ đặc trưng bởi sự khiếm khuyết về mặt ngôn ngữ, tương tác xã hội, hành vi,… Ngoài ra, trẻ mắc chứng bệnh này có những sở thích, hành động rất đặc trưng và dễ nhận biết.
Mặc dù không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có nhiều biện pháp can thiệp giúp trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ phát triển kỹ năng giao tiếp và xã hội, đồng thời giảm bớt các hành vi lặp lại. Các phương pháp điều trị này bao gồm giáo dục, trị liệu hành vi, trị liệu ngôn ngữ và sử dụng thuốc.
Một trong những phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất cho trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ là can thiệp hành vi và giáo dục. Có nhiều chương trình và phương pháp khác nhau, nhưng tất cả đều tập trung vào việc giúp trẻ học các kỹ năng giao tiếp và hành vi xã hội:
Các phương pháp điều trị phổ tự kỷ
Trị liệu ngôn ngữ như thế nào hiệu quả?
Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc phát triển ngôn ngữ và giao tiếp. Vì vậy, trị liệu ngôn ngữ đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình điều trị. Chuyên gia trị liệu sẽ làm việc với trẻ để giúp trẻ phát triển kỹ năng nói, lắng nghe và hiểu ngôn ngữ. Trẻ sẽ được học cách sử dụng từ ngữ và cử chỉ để giao tiếp hiệu quả hơn với người khác.
Can thiệp sớm có vai trò rất quan trọng trong việc điều trị trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ. Nếu trẻ được phát hiện và can thiệp sớm, các triệu chứng của bệnh có thể giảm bớt và trẻ có thể phát triển các kỹ năng cần thiết để hòa nhập với xã hội. Các chương trình can thiệp sớm thường bao gồm trị liệu ngôn ngữ, trị liệu hành vi và các hoạt động giáo dục đặc biệt. Trẻ từ 2-3 tuổi là đối tượng hưởng lợi nhiều nhất từ các phương pháp can thiệp này.
Trẻ bị phổ tự kỷ có nên điều trị bằng thuốc?
Mặc dù không có thuốc nào có thể chữa khỏi rối loạn phổ tự kỷ, nhưng một số loại thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng đi kèm như:
Tăng động và giảm chú ý: Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường gặp phải tình trạng tăng động và giảm chú ý. Thuốc có thể giúp giảm bớt các triệu chứng này, giúp trẻ tập trung và học tập tốt hơn.
Lo âu và trầm cảm: Một số trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ cũng có thể mắc các vấn đề về lo âu hoặc trầm cảm. Thuốc chống lo âu hoặc chống trầm cảm có thể giúp kiểm soát các triệu chứng này, giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ dàng hòa nhập hơn.
Thăm khám bác sĩ kịp thời bảo vệ sức khỏe bé
Việc đưa trẻ đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa là điều cần thiết khi nhận thấy dấu hiệu của rối loạn phổ tự kỷ. Tại đây, trẻ sẽ được thăm khám và chẩn đoán bởi các chuyên gia để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp như:
Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát hành vi của trẻ, thảo luận với phụ huynh và sử dụng các công cụ đánh giá để xác định tình trạng bệnh.
Kiểm tra ngôn ngữ và giao tiếp: Bác sĩ sẽ đánh giá khả năng nói, hiểu và tương tác xã hội của trẻ.
Kiểm tra hành vi: Bác sĩ có thể yêu cầu các bài kiểm tra để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng tự kỷ.
Sau khi hoàn tất chẩn đoán, bác sĩ sẽ cung cấp tư vấn về các phương pháp điều trị thích hợp.
Rối loạn phổ tự kỷ là một tình trạng phát triển thần kinh phức tạp và không có cách chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với sự can thiệp sớm và điều trị đúng cách, trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ có thể phát triển các kỹ năng cần thiết và hòa nhập tốt hơn với xã hội. Điều quan trọng là nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh và đưa trẻ đi khám để có kế hoạch điều trị phù hợp. Vai trò của gia đình và xã hội là vô cùng quan trọng trong việc giúp trẻ vượt qua những thách thức mà rối loạn phổ tự kỷ mang lại.
Thông tin trên IVIE - Bác Sĩ Ơi và các trang liên kết không thay thế cho lời khuyên y tế, chẩn đoán hoặc điều trị từ các chuyên gia y tế. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tư vấn với dược sĩ hoặc bác sĩ về bất kỳ sản phẩm nào bạn đang sử dụng hoặc dự định sử dụng. Công ty TNHH 1 thành viên ISOFHCARE không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thông tin nào chưa chính xác hoặc việc sử dụng sản phẩm mà không có sự tư vấn của bác sĩ, chỉ dựa trên thông tin từ chúng tôi.
Một trong những thắc mắc lớn nhất của các bậc phụ huynh là bệnh rối loạn phổ tự kỷ có chữa được không? Câu trả lời là không thể hoàn toàn chữa khỏi bệnh. Tuy nhiên, với sự can thiệp và điều trị kịp thời, các triệu chứng của bệnh có thể được kiểm soát và cải thiện đáng kể.
Nguyên nhân của rối loạn phổ tự kỷ vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh có liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, yếu tố môi trường và sự phát triển của não bộ.
Di truyền học cho rối loạn phổ tự kỷ
Quá trình phát triển của não bộ ở trẻ em diễn ra như thế nào?
Tìm hiểu thêm: 12+ Cách dạy trẻ rối loạn phổ tự kỷ tại nhà
Việc can thiệp sớm có vai trò rất quan trọng trong việc giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội, giao tiếp và hành vi. Nếu trẻ được can thiệp trước 3 tuổi, cơ hội phát triển kỹ năng và hòa nhập xã hội sẽ cao hơn. Các phương pháp như Phân tích hành vi ứng dụng (ABA), trị liệu ngôn ngữ, và PECS (giao tiếp bằng hình ảnh) đã cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc hỗ trợ trẻ tự kỷ.